GE J1456W User Manual (Vietnamese) - Page 29

Biểu đồ Hiµtogram, giâ°, giâ°, Flaµ´: Tắt flaµ´, Flaµ´: Gi²m mắt đỏ

Page 29 highlights

8 Tình trạng pin 9 Tỉ lệ WT (chỉ hiển thị khi zoom) 10 Zoom 11 Độ phơi sáng 12 Giá trị ISO (chỉ có ở Chế độ Thủ công M ) 13 Biểu đồ Histogram 14 Khung lấy nét 15 Chụp liên tiếp 16 Biểu tượng nhận diện khuôn mặt 17 Màu sắc hình ảnh (chỉ có ở Chế độ Thủ công M ) 18 Cân bằng trắng (chỉ có ở Chế độ Thủ công M ) 19 Chế độ Cận cảnh 20 Hẹn giờ 2-giây 10-giây 21 Ch n flash Flash: Tắt flash Flash: Luôn bật flash Flash:Mắt đỏ + Đ.bộ chậm Flash: Màn trập chậm Flash: Giảm mắt đỏ Flash: Tự động 26

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

26
8 Tì³´ trạ³g pi³
9
Tỉ lệ WT (c´ỉ ´iể³ t´ị k´i zoom)
10 Zoom
11 Độ p´ơi µ±³g
12 Gi± trị ISO (c´ỉ có ở C´ế độ T´ủ cô³g
M
)
13 Biểu đồ Hiµtogram
14 K´u³g lấ° ³ét
15 C´ụp liê³ tiếp
16 Biểu tượ³g ³´ậ³ diệ³ k´uô³ mặt
17 �àu µắc ´ì³´ ²³´ (c´ỉ có ở C´ế độ T´ủ cô³g
M
)
18 Câ³ bằ³g trắ³g (c´ỉ có ở C´ế độ T´ủ cô³g
M
)
19 C´ế độ Cậ³ c²³´
20 Hẹ³ giờ
2-giâ°
10-giâ°
21 C´ế độ Đè³ flaµ´
Flaµ´: Tắt flaµ´
Flaµ´: Luô³ bật flaµ´
Flaµ´:�ắt đỏ + Đ.bộ c´ậm
Flaµ´: �à³ trập c´ậm
Flaµ´: Gi²m mắt đỏ
Flaµ´: Tự độ³g