GE J1456W User Manual (Vietnamese) - Page 28

Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh, Chế độ

Page 28 highlights

SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ Hiển thị Màn hình LCD Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh Chế độ: M 1 2 345 6 78 M 8 16 9 15 10 14 11 13 12 17 18 19 20 21 M 8 1 Biểu tượng ở Chế độ Chụp ảnh CĐ t.động ��C t.�đ�iề�u��c�h�ỉn�h� Chế độ ASCN CĐ p.cảnh ��C�Đ��t.�cả�n�h� �C�.�d�un�g� CĐ ổn định 2 Chế độ AF AF-đơn AF-đa 3 Đo độ phơi sáng Điểm Trung tâm Ai AE 4 Kích thước ảnh 5 Chất lượng ảnh 6 Số ảnh còn lại 7 Thẻ nhớ ngoài/bộ nhớ trong 25

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

25
Hiể³ t´ị �à³ ´ì³´ LCD
SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ
Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh
Chế độ:
M
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
8
15
16
M
17
18
19
20
21
8
M
1
Biểu tượ³g ở C´ế độ C´ụp ²³´
CĐ t.độ³g
CĐ t.điều c´ỉ³´
CĐ t.điều c´ỉ³´
C´ế độ ASCN
CĐ p.c²³´
CĐ t.c²³´
CĐ t.c²³´
CĐ ổ³ đị³´
C.du³g
C.du³g
2 C´ế độ AF
AF-đơ³
AF-đa
3
Đo độ p´ơi µ±³g
Điểm
Tru³g tâm
Ai AE
4 Kíc´ t´ước ²³´
5 C´ất lượ³g ²³´
6
S¶ ²³´ cò³ lại
7
T´ẻ ³´ớ ³goài/bộ ³´ớ tro³g