GE J1456W User Manual (Vietnamese) - Page 31

Màn hình Chế độ Xem lại

Page 31 highlights

Màn hình Chế độ Xem lại Chế độ: 1 23 4 56 13 7 12 11 8 9 10 1 Biểu tượng của Chế độ Xem lại 2 Biểu tượng tập tin DPOF 3 Tập tin bị khóa 4 Mã số của ảnh 5 Thẻ nhớ ngoài/bộ nhớ trong 6 Tình trạng pin 7 Zoom Ảnh 8 Khu vực hiển thị hiện tại 9 Vùng ảnh hưởng 10 Dung lượng (ảnh này/tổng các ảnh) 11 Ngày và giờ ghi 12 OK: PLAY (film gear prompt) 13 HDR 28

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

28
Màn hình Chế độ Xem lại
C´ế độ:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
12
1
Biểu tượ³g của C´ế độ Xem lại
2
Biểu tượ³g tập ti³ DPOF
3
Tập ti³ bị k´óa
4
�ã µ¶ của ²³´
5
T´ẻ ³´ớ ³goài/bộ ³´ớ tro³g
6 Tì³´ trạ³g pi³
7 Zoom Ả³´
8
K´u vực ´iể³ t´ị ´iệ³ tại
9 Vù³g ²³´ ´ưở³g
10 Du³g lượ³g (²³´ ³à°/tổ³g c±c ²³´)
11 Ngà° và giờ g´i
12 OK: PLAY (film gear prompt)
13 HDR