Panasonic TY-CC20W Operating Instructions - Page 145

Lau camera b, m, khô.

Page 145 highlights

1. Hiển thị "VIERA Connect" trên màn hình TV. 2. Chọn nội dung bạn muốn sử dụng camera (ví dụ: "SkypeTM", v.v...), và bấm "OK".  Đối với các quy trình sau, hãy làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình để đăng ký tài khoản, gửi và nhận cuộc gọi hình và tiếng và điều chỉnh camera v.v... Không thực hiện cuộc gọi khẩn cấp với Skype. Skype không thay thế điện thoại thông thường của bạn và không thể dùng cho các cuộc gọi khẩn cấp. CHÚ Ý • Nội dung, quy trình hoặc thông tin hiển thị trên màn hình được cung cấp có thể thay đổi mà không cần thông báo. Bảo trì Lau camera bằng vải mềm, khô. Lau camera bằng vải bẩn có thể làm xước camera. Do đó, luôn giũ sạch bụi bẩn v.v.. khỏi miếng vải trước khi lau. Không sử dụng benzen, chất pha loãng hoặc sáp v.v.. lên camera, vì làm như vậy có thể khiến sơn bị bong ra. Thông số kỹ thuật Nguồn điện Tiêu thụ điện năng Kích thước Khối lượng Phạm vi nhiệt độ sử dụng Thấu kính Micrô Cảm biến DC 5 V (cấp điện cho USB) 500 mA Tối đa 0,5 W Rộng Cao Dày 180 mm 47 mm 28 mm (7,09") (1,86") (1,11") Xấp xỉ 100 g (Xấp xỉ 0,22 lbs.) (bao gồm cáp USB) 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) Thấu kính F/2.0 4P; FOV (D) 56,8° (ở chế độ HD) 4 micrô theo một hướng duy nhất Cảm biếm CMOS 1/4 inch Độ phân giải 1280 × 720 Tiêu điểm Tiêu điểm cố định (xấp xỉ 60 cm - ) Hình ảnh đầu ra Tối đa 1280 × 720 (HD) Định dạng đầu ra H.264, YUV Tốc độ khung hình tối đa 30 fps Giao diện USB 2.0 5 TIẾNG VIỆT

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86
  • 87
  • 88
  • 89
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93
  • 94
  • 95
  • 96
  • 97
  • 98
  • 99
  • 100
  • 101
  • 102
  • 103
  • 104
  • 105
  • 106
  • 107
  • 108
  • 109
  • 110
  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • 115
  • 116
  • 117
  • 118
  • 119
  • 120
  • 121
  • 122
  • 123
  • 124
  • 125
  • 126
  • 127
  • 128
  • 129
  • 130
  • 131
  • 132
  • 133
  • 134
  • 135
  • 136
  • 137
  • 138
  • 139
  • 140
  • 141
  • 142
  • 143
  • 144
  • 145
  • 146
  • 147
  • 148
  • 149
  • 150
  • 151
  • 152
  • 153
  • 154
  • 155
  • 156
  • 157
  • 158
  • 159
  • 160
  • 161
  • 162
  • 163
  • 164
  • 165
  • 166
  • 167
  • 168
  • 169
  • 170
  • 171
  • 172
  • 173
  • 174
  • 175
  • 176
  • 177
  • 178
  • 179
  • 180
  • 181
  • 182
  • 183
  • 184
  • 185
  • 186
  • 187
  • 188

5
T
I
NG VI
T
1.
Hi
n th
“VIERA Connect” trên màn hình TV.
2. Ch
n n
i dung b
n mu
n s
d
ng camera (ví d
:
“Skype
TM
”, v.v...), và b
m “OK”.
Đố
i v
i các quy trình sau, hãy làm theo h
ướ
ng d
n hi
n th
trên
màn hình
để
đă
ng ký tài kho
n, g
i và nh
n cu
c g
i hình và
ti
ế
ng và
đ
i
u ch
nh camera v.v...
Không th
c hi
n cu
c g
i kh
n c
p v
i Skype.
Skype không thay th
ế
đ
i
n tho
i thông th
ườ
ng c
a
b
n và không th
dùng cho các cu
c g
i kh
n c
p.
CHÚ Ý
• N
i dung, quy trình ho
c thông tin hi
n th
trên màn hình
đượ
c cung
c
p có th
thay
đổ
i mà không c
n thông báo.
B
o trì
Lau camera b
ng v
i m
m, khô.
Lau camera b
ng v
i b
n có th
làm x
ướ
c camera.
Do
đ
ó, luôn gi
ũ
s
ch b
i b
n v.v.. kh
i mi
ế
ng v
i tr
ướ
c khi lau.
Không s
d
ng benzen, ch
t pha loãng ho
c sáp v.v.. lên camera, vì
làm nh
ư
v
y có th
khi
ế
n s
ơ
n b
bong ra.
Thông s
k
thu
t
Ngu
n
đ
i
n
DC 5 V (c
p
đ
i
n cho USB) 500 mA
Tiêu th
đ
i
n n
ă
ng
T
i
đ
a 0,5 W
Kích th
ướ
c
R
ng
180 mm
(7,09”)
Cao
47 mm
(1,86”)
Dày
28 mm
(1,11”)
Kh
i l
ượ
ng
X
p x
100 g (X
p x
0,22 lbs.)
(bao g
m cáp USB)
Ph
m vi nhi
t
độ
s
d
ng
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Th
u kính
Th
u kính F/2.0 4P; FOV (D) 56,8° (
ch
ế
độ
HD)
Micrô
4 micrô theo m
t h
ướ
ng duy nh
t
C
m bi
ế
n
C
m bi
ế
m CMOS 1/4 inch
Độ
phân gi
i
1280 × 720
Tiêu
đ
i
m
Tiêu
đ
i
m c
đị
nh (x
p x
60 cm -
)
Hình
nh
đầ
u ra
T
i
đ
a 1280 × 720 (HD)
Đị
nh d
ng
đầ
u ra
H.264, YUV
T
c
độ
khung hình
t
i
đ
a
30 fps
Giao di
n
USB 2.0