GE E1680W User Manual (Vietnamese) - Page 12

Nhìn từ trên xuống, Nhìn từ bên trái, Nhìn từ dưới lên

Page 12 highlights

Nhìn từ trên xuống Nhìn từ dưới lên 16 17 18 19 20 21 22 23 Nhìn từ bên trái 13 14 15 1 Đèn Flash 2 Ống kính 3 Mic-rô 4 Tia hỗ trợ AF/ Báo giờ 5 Màn hình LCD 6 Nút Chế độ (Mode) 7 Nút Menu 8 Nút Hiển thị/Nút Trên 9 Nút Chế độ Flash/Nút Phải 10 Nút Xóa/Nút Dưới 11 Nút Nhận diện Khuôn mặt/Nút Trái 13 Cổng HDMI 14 Cổng USB/AV 15 Chốt lắp dây đeo 16 Nút Power 17 Báo Nguồn 18 Nút Xem lại 19 Nút chụp 20 Cần chỉnh zoom 21 Điểm lắp giá đỡ 22 Loa 23 Khe cắm thẻ nhớ/pin 12 Nút Chức năng/OK 

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

9
Nhìn từ trên xuống
Nhìn từ bên trái
Nhìn từ dưới lên
1
Đèn Flash
13
Cổng HDMI
2
Ống kính
14
Cổng USB/AV
3
Mic-rô
15
Chốt lắp dây đeo
4
Tia hỗ trợ AF/ Báo giờ
16
Nút Power
5
Màn hình LCD
17
Báo Nguồn
6
Nút Chế độ (Mode)
18
Nút Xem lại
7
Nút Menu
19
Nút chụp
8
Nút Hiển thị/Nút Trên
20
Cần chỉnh zoom
9
Nút Chế độ Flash/Nút Phải
21
Điểm lắp giá đỡ
10
Nút Xóa/Nút Dưới
22
Loa
11
Nút Nhận diện Khuôn mặt/Nút Trái
23
Khe cắm thẻ nhớ/pin
12
Nút Chức năng/OK
18
19
20
17
16
23
22
21
13
14
15