GE E1680W User Manual (Vietnamese) - Page 28

Hiển thị Màn hình LCD

Page 28 highlights

SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ Hiển thị Màn hình LCD Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh Chế độ: M 1 2 345 6 7 6 17 9 16 10 15 14 11 13 12 18 19 20 21 22 6 1 Biểu tượng ở Chế độ Chụp ảnh CĐ t.động CĐ t.điều chỉnh Chế độ ASCN CĐ p.cảnh CĐ t.cảnh C.dung 2 Chế độ AF AF-đơn AF-đa 3 Đo độ phơi sáng Điểm Trung tâm Ai AE 4 Kích thước ảnh 5 Chất lượng ảnh 6 Số ảnh còn lại 7 Thẻ nhớ ngoài/bộ nhớ trong 25

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

25
Hiển thị Màn hình LCD
SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ
Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh
Chế độ:
M
1
2
3
4
5
6
7
9
10
11
12
13
14
17
15
16
6
18
19
20
21
22
6
1 Biểu tượng ở Chế độ Chụp ảnh
CĐ t.động
CĐ t.điều chỉnh
Chế độ ASCN
CĐ p.cảnh
CĐ t.cảnh
C.dung
2 Chế độ AF
AF-đơn
AF-đa
3 Đo độ phơi sáng
Điểm
Trung tâm
Ai AE
4 Kích thước ảnh
5 Chất lượng ảnh
6 Số ảnh còn lại
7 Thẻ nhớ ngoài/bộ nhớ trong