GE E1680W User Manual (Vietnamese) - Page 80

Tự động, ISO 64/100/200/400/800/1600/3200

Page 80 highlights

Chụp Toàn cảnh Màn hình LCD Độ nhạy sáng ISO Phương thức Lấy nét tự động AF Phương thức đo độ sáng Phương thức điều chỉnh độ phơi sáng Bù trừ Phơi sáng Tốc độ Chụp Chụp Liên tiếp Chế độ Xem lại Điều chỉnh Cân bằng Trắng Có 3.0 inch (230,400 pixels) LTPS (low-temperature polycrystalline silicon) TFT color LCD Tự động, ISO 64/100/200/400/800/1600/3200 AF-đơn, AF-đa (TTL 9-điểm), Tia hỗ trợ AF (Bật/Tắt) AE Thông minh Nhân tạo (AiAE), Bình quân Trung tâm, Điểm (Cố định ở giữa khung hình) Chương trình AE (Có thể khóa AE) ±2 EV trong 1/3 bước 4 ~ 1/2000 giây (Thủ công 30 giây) Xấp xỉ 1,39 hình/giây (Chế độ Lớn/Nét) Xem từng hình, Chỉ mục (xem nhanh 9/16 hình), Trình chiếu, Phim (có thể Xem chậm), Zoom (Xấp xỉ 2X~8X), Âm thanh, Hiển thị biểu đồ Tự động (AWB), Ánh sáng ban ngày, Nhiều mây, Sáng trắng, Sáng trắng nhạt CWF, Sáng chói, Thủ công 77

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

77
Chụp Toàn cảnh
Màn hình LCD
3.0 inch (230,400 pixels) LTPS (low-temperature polycrystalline
silicon) TFT color LCD
Độ nhạy sáng ISO
Tự động, ISO 64/100/200/400/800/1600/3200
Phương thức Lấy nét tự động AF
AF-đơn, AF-đa (TTL 9-điểm), Tia hỗ trợ AF (Bật/Tắt)
Phương thức đo độ sáng
AE Thông minh Nhân tạo (AiAE), Bình quân Trung tâm, Điểm (Cố
định ở giữa khung hình)
Phương thức điều chỉnh độ phơi sáng
Chương trình AE (Có thể khóa AE)
Bù trừ Phơi sáng
±2 EV trong 1/3 bước
Tốc độ Chụp
4 ~ 1/2000 giây (Thủ công 30 giây)
Chụp Liên tiếp
Xấp xỉ 1,39 hình/giây (Chế độ Lớn/Nét)
Chế độ Xem lại
Xem từng hình, Chỉ mục (xem nhanh 9/16 hình), Trình chiếu, Phim (có
thể Xem chậm), Zoom (Xấp xỉ 2X~8X), Âm thanh, Hiển thị biểu đồ
Điều chỉnh Cân bằng Trắng
Tự động (AWB), Ánh sáng ban ngày, Nhiều mây, Sáng trắng, Sáng
trắng nhạt CWF, Sáng chói, Thủ công