GE E1680W User Manual (Vietnamese) - Page 7

SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ

Page 7 highlights

SỬ DỤNG CÁC CH 25 Hiển thị Màn hình LCD 25 Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh 25 Màn hình chế độ quay phim 27 Màn hình chế độ xem lại 28 Chế độ Khung cảnh Tự động (ASCN 29 Chế độ Phong cảnh 29 Chế độ Chân dung 29 Chân dung Ban đêm 30 Chân dung Ngược sáng 30 Chế độ Phong cảnh Ban đêm 30 Chế độ Cận cảnh 30 Chế độ Tự động 30 Toàn cảnh 30 Chế độ Khung cảnh (SCN 31 Thể thao 32 Trong nh 32 Tuyết 32 Pháo hoa 32  Viện bảo tàng 32 P.cảnh b.đêm 32 Trẻ em 32 L 33 Hoàng hôn 33 Ly 33 P.cảnh 33 C.dung b.đêm 33 Bãi biển 33 Tài liệu 33 Hội họp 33 Giấy t 33 Mắt c 33 Chụp ảnh chuyển động 33 Khung hình 33 Phác họa 33 Nhận diện Nháy mắt 34 Nhận diện Khuôn mặt 35 Nhận diện Nụ cười 36

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86

4
SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ
.................
25
Hiển thị Màn hình LCD
......................................
25
Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh
.................
25
Màn hình chế độ quay phim
.......................
27
Màn hình chế độ xem lại
.............................
28
Chế độ Khung cảnh Tự động (ASCN)
..............
29
Chế độ Phong cảnh
....................................
29
Chế độ Chân dung
......................................
29
Chân dung Ban đêm
...................................
30
Chân dung Ngược sáng
.............................
30
Chế độ Phong cảnh Ban đêm
.....................
30
Chế độ Cận cảnh
........................................
30
Chế độ Tự động
..........................................
30
Toàn cảnh
.........................................................
30
Chế độ Khung cảnh (SCN)
...............................
31
Thể thao
......................................................
32
Trong nhà
...................................................
32
Tuyết
...........................................................
32
Pháo hoa
....................................................
32
Viện bảo tàng
..............................................
32
P.cảnh b.đêm
..............................................
32
Trẻ em
........................................................
32
................................................................
33
Hoàng hôn
..................................................
33
Ly
................................................................
33
P.cảnh
.........................................................
33
C.dung b.đêm
.............................................
33
Bãi biển
.......................................................
33
Tài liệu
........................................................
33
Hội họp
.......................................................
33
Giấy tờ
........................................................
33
Mắt cá
.........................................................
33
Chụp ảnh chuyển động
...............................
33
Khung hình
.................................................
33
Phác họa
.....................................................
33
Nhận diện Nháy mắt
.........................................
34
Nhận diện Khuôn mặt
.......................................
35
Nhận diện Nụ cười
............................................
36