GE E1450W User Manual (Vietnamese) - Page 12

Nhìn từ trên xuống, Nhìn từ bên trái, Nhìn từ dưới lên

Page 12 highlights

Nhìn từ trên xuống Nhìn từ dưới lên 18 19 20 1 Đèn Flash 2 Nhìn từ bên trái 3 Tia hỗ trợ AF/ Báo giờ Ống kính 4 Mic-rô 5 Màn hình LCD 6 Nút Zoom 16 7 Báo Nguồn 17 8 Nút Chế độ (Mode) 9 Nút Xem lại 10 Nút Menu 11 Nút Hiển thị/Nút Trên 12 Nút Chế độ Flash/Nút Phải 21 22 23 13 Nút Xóa/Nút Hẹn giờ/Nút Xuống 14 Nút chụp cận cảnh/nút Trái 15 Nút Chức năng/OK 16 Cổng USB/AV 17 Chốt lắp dây đeo 18 Nút Power 19 Nút quay phim 20 Nút chụp 21 Loa 22 Điểm lắp giá đỡ 23 Khe cắm thẻ nhớ/pin 

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85

9
Nhìn từ trên xuống
Nhìn từ bên trái
Nhìn từ dưới lên
1
Đèn Fla±h
13
Nút Xóa/Nút Hẹn giờ/Nút Xuống
2
Tia hỗ trợ AF/ Báo giờ
14
Nút chụp cận cảnh/nút Trái
3
Ống kính
15
Nút Chức năng/OK
4
�ic-rô
16
Cổng USB/AV
5
�àn hình LCD
17
Chốt lắp dây đeo
6
Nút Zoom
18
Nút Power
7
Báo Nguồn
19
Nút quay phim
8
Nút Chế độ (�ode)
20
Nút chụp
9
Nút Xem lại
21
Loa
10
Nút �enu
22
Điểm lắp giá đỡ
11
Nút Hiển thị/Nút Trên
23
Khe cắm thẻ nhớ/pin
12
Nút Chế độ Fla±h/Nút Phải
18
19
20
22
23
21
17
16