GE E1450W User Manual (Vietnamese) - Page 7

SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ

Page 7 highlights

SỬ DỤNG CÁC CH 25 Hiển thị Màn hình LCD 25 Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh 25 Màn hình chế độ quay phim 27 Màn hình chế độ xem lại 28 Chế độ Khung cảnh Tự động (ASCN 29 Chế độ Phong cảnh 29 Chế độ Chân dung 29 Chân dung Ban đêm 30 Chân dung Ngược sáng 30 Chế độ Phong cảnh Ban đêm 30 Chế độ Cận cảnh 30 Chế độ Tự động 30 Toàn cảnh 30 Chế độ Khung cảnh (SCN 31 P.cảnh 32 Thể thao 32 Bãi biển 32 Hoàng hôn 32  Pháo hoa 32 P.cảnh b.đêm 32 C.dung b.đêm 32 Hội họp 33 Trẻ em 33 Trong nh 33 Tuyết 33 Giấy t 33 Viện bảo tàng 33 Khung hình 33 Chụpảnh chuyển động 33 Tài liệu 33 L 33 Ly 33 Mắt c 33 Phác họa 33 Ch n định 34 Nhận diện Nháy mắt 35

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85

4
SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ
.................
25
Hiển thị �àn hình LCD
......................................
25
�àn hình chế độ chụp ảnh tĩnh
.................
25
�àn hình chế độ quay phim
.......................
27
�àn hình chế độ xem lại
.............................
28
Chế độ Khung cảnh Tự động (ASCN)
..............
29
Chế độ Phong cảnh
....................................
29
Chế độ Chân dung
......................................
29
Chân dung Ban đêm
...................................
30
Chân dung Ngược ±áng
.............................
30
Chế độ Phong cảnh Ban đêm
.....................
30
Chế độ Cận cảnh
........................................
30
Chế độ Tự động
..........................................
30
Toàn cảnh
.........................................................
30
Chế độ Khung cảnh (SCN)
...............................
31
P.cảnh
.........................................................
32
Thể thao
......................................................
32
Bãi biển
.......................................................
32
Hoàng hôn
..................................................
32
Pháo hoa
....................................................
32
P.cảnh b.đêm
..............................................
32
C.dung b.đêm
.............................................
32
Hội họp
.......................................................
33
Trẻ em
.........................................................
33
Trong nhà
....................................................
33
Tuyết
...........................................................
33
Giấy tờ
........................................................
33
Viện bảo tàng
..............................................
33
Khung hình
.................................................
33
Chụpảnh chuyển động
................................
33
Tài liệu
........................................................
33
................................................................
33
Ly
................................................................
33
�ắt cá
.........................................................
33
Phác họa
.....................................................
33
Chế độ Ổn định
.................................................
34
Nhận diện Nháy mắt
.........................................
35