GE E1450W User Manual (Vietnamese) - Page 79

Tự động, ISO 64/100/200/400/800/1600

Page 79 highlights

Chụp Toàn cảnh Màn hình LCD Độ nhạy sáng ISO Phương thức Lấy nét tự động AF Phương thức đo độ sáng Phương thức điều chỉnh độ phơi sáng Bù trừ Phơi sáng Tốc độ Chụp Chế độ Xem lại Điều chỉnh Cân bằng Trắng Có 2.7 inch (230,400 pixels) LTPS (low-temperature polycrystalline silicon) TFT color LCD Tự động, ISO 64/100/200/400/800/1600 AF-đơn, AF-đa (TTL 9-điểm), Tia hỗ trợ AF (Bật/Tắt) AE Thông minh Nhân tạo (AiAE), Bình quân Trung tâm, Điểm (Cố định ở giữa khung hình) Chương trình AE (Có thể khóa AE) ±2 EV trong 1/3 bước 4 ~ 1/2000 giây (Thủ công 30 giây) Xem từng hình, Chỉ mục (xem nhanh 9/16 hình), Trình chiếu, Phim (có thể Xem chậm), Zoom (Xấp xỉ 2X~8X), Âm thanh, Hiển thị biểu đồ Tự động (AWB), Ánh sáng ban ngày, Nhiều mây, Sáng trắng, Sáng trắng nhạt CWF, Sáng chói, Thủ công 76

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85

76
Chụp Toàn cảnh
�àn hình LCD
2.7 inch (230,400 pixel±) LTPS (low-temperature polycry±talline
±ilicon) TFT color LCD
Độ nhạy ±áng ISO
Tự động, ISO 64/100/200/400/800/1600
Phương thức Lấy nét tự động AF
AF-đơn, AF-đa (TTL 9-điểm), Tia hỗ trợ AF (Bật/Tắt)
Phương thức đo độ ±áng
AE Thông minh Nhân tạo (AiAE), Bình quân Trung tâm, Điểm (Cố
định ở giữa khung hình)
Phương thức điều chỉnh độ phơi ±áng
Chương trình AE (Có thể khóa AE)
Bù trừ Phơi ±áng
²2 EV trong 1/3 bước
Tốc độ Chụp
4 ~ 1/2000 giây (Thủ công 30 giây)
Chế độ Xem lại
Xem từng hình, Chỉ mục (xem nhanh 9/16 hình), Trình chiếu, Phim (có
thể Xem chậm), Zoom (Xấp xỉ 2X~8X), Âm thanh, Hiển thị biểu đồ
Điều chỉnh Cân bằng Trắng
Tự động (AWB), Ánh ±áng ban ngày, Nhiều mây, Sáng trắng, Sáng
trắng nhạt CWF, Sáng chói, Thủ công