GE E1450W User Manual (Vietnamese) - Page 80

Thẻ SD /SDHC Hỗ trợ tới 32 GB

Page 80 highlights

Đèn flash trong (Phạm vi chụp) Dung lượng Các tính năng khác Jack nối Năng lượng Số lượng Ảnh chụp (Thời lượng pin) Môi trường Hoạt động Kích thước (Dài x Cao x Dày) Trọng lượng Tự động/Khử mắt đỏ/Flash liên tục/Tắt flash/Đồng bộ chậm/Mắt đỏ+Đồng bộ chậm Vùng chụp Rộng: Xấp xỉ 0,6m~4,0m / Xa: Xấp xỉ 0,8m~2,7m Bộ nhớ trong: 50 MB Thẻ SD /SDHC (Hỗ trợ tới 32 GB) PictBridge, Hỗ trợ ExifPrint, Hỗ trợ Đa ngôn ngữ USB2.0 ( 5 pin Macro USB ) /AV-OUT Pin sạc lithium-ion GB-10 , 3,7V 700mAh Xấp xỉ 220 tấm (tùy vào Chuẩn CIPA) Nhiệt độ: 0 ~ 40oC, Độ ẩm: 0 ~ 90% 91.5mm x 56.5mm x (18.3~19.4) mm Xấp xỉ 112g (Chỉ tính thân máy) 77

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85

77
Đèn flash trong (Phạm vi chụp)
Tự động/Khử mắt đỏ/Flash liên tục/Tắt flash/Đồng bộ chậm/Mắt
đỏ+Đồng bộ chậm
Vùng chụp Rộng: Xấp xỉ 0,6m~4,0m / Xa: Xấp xỉ 0,8m~2,7m
Dung lượng
Bộ nhớ trong: 50 MB
Thẻ SD /SDHC (Hỗ trợ tới 32 GB)
Các tính năng khác
PictBridge, Hỗ trợ ExifPrint, Hỗ trợ Đa ngôn ngữ
Jack nối
USB2.0
( 5 pin Macro USB )
/AV-OUT
Năng lượng
Pin sạc lithium-ion GB-10 , 3,7V 700mAh
Số lượng Ảnh chụp (Thời lượng pin)
Xấp xỉ 220 tấm (tùy vào Chuẩn CIPA)
Môi trường Hoạt động
Nhiệt độ: 0 ~ 40
o
C, Độ ẩm: 0 ~ 90%
Kích thước (Dài x Cao x Dày)
91.5mm x 56.5mm x (18.3~19.4) mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 112g (Chỉ tính thân máy)