GE E1450W User Manual (Vietnamese) - Page 28

Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh, Chế độ

Page 28 highlights

SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ Hiển thị Màn hình LCD Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh Chế độ: M 1 2 345 6 78 8 16 9 15 10 14 11 13 12 17 18 19 20 21 8 1 Biểu tượng ở Chế độ Chụp ảnh CĐ t.động ��C�Đ��t�.đ�i�ề�u��c�h�ỉn�h� Chế độ ASCN �C��Đ�t�.�cả�n�h� CĐ p.cảnh CĐ ổn định �C�.�d�u�n�g 2 Chế độ AF AF-đơn AF-đa 3 Đo độ phơi sáng Điểm Trung tâm Ai AE 4 Kích thước ảnh 5 Chất lượng ảnh 6 Số ảnh còn lại 7 Thẻ nhớ ngoài/bộ nhớ trong 25

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85

25
Hiển thị �àn hình LCD
SỬ DỤNG CÁC CHẾ ĐỘ
Màn hình chế độ chụp ảnh tĩnh
Chế độ:
M
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
8
17
18
19
20
21
8
1 Biểu tượng ở Chế độ Chụp ảnh
CĐ t.động
CĐ t.điều chỉnh
CĐ t.điều chỉnh
Chế độ ASCN
CĐ t.cảnh
CĐ t.cảnh
CĐ p.cảnh
CĐ ổn định
C.dung
C.dung
2 Chế độ AF
AF-đơn
AF-đa
3 Đo độ phơi ±áng
Điểm
Trung tâm
Ai AE
4 Kích thước ảnh
5 Chất lượng ảnh
6 Số ảnh còn lại
7 Thẻ nhớ ngoài/bộ nhớ trong