MSI MPG Z790 CARBON MAX WIFI User Manual 1 - Page 76

Việt Nam RoHS

Page 76 highlights

Việt Nam RoHS Kể từ ngày 01/12/2012, tất cả các sản phẩm do công ty MSI sản xuất tuân thủ Thông tư số 30/2011/TT-BCT quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng cho phép của một số hóa chất độc hại có trong các sản phẩm điện, điện tử" MS-7D89 有害物质 部件名称 铅 汞 (Pb) (Hg) (Cd) (Cr(VI)) (PBB) (PBDE) ╳ ○ ○ ○ ○ ○ 纽扣电池 ○ ○ ○ ○ ○ ○ ╳ ○ ○ ○ ○ ○ ╳ ○ ○ ○ ○ ○ SJ/T 11364 GB/T 26572 GB/T 26572 RoHS要求。 ix

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78

ix
Việt Nam RoHS
Kể từ ngày 01/12/2012, tất cả các sản phẩm do công ty MSI sản xuất tuân thủ Thông tư
số 30/2011/TT-BCT quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng cho phép của một số hóa
chất độc hại có trong các sản phẩm điện, điện tử”
MS-7D89主板产品中有害物质的名称及含量
部件名称
有害物质
(Pb)
(Hg)
(Cd)
六价铬
(Cr(VI))
多溴联苯
(PBB)
多溴二苯醚
(PBDE)
印刷电路板组件*
纽扣电池
外部信号连接头
其他 (例: 线材等)
本表格依据 SJ/T 11364 的规定编制。
○: 表示该有害物质在该部件所有均质材料中的含量均在 GB/T 26572 规定的限量要
求以下。
╳: 表示该有害物质至少在该部件的某一均质材料中的含量超出 GB/T 26572 规定的限
量要求,但所有部件都符合欧盟RoHS要求。
* 印刷电路板组件: 包括印刷电路板及其构成的零部件。
■ 上述有毒有害物质或元素清单会依型号之部件差异而有所增减。
■ 产品部件本体上如有环保使用期限标识,以本体标识为主。