Karcher EWM 2 Operating instructions 1 - Page 244

Thông số, thuậ

Page 244 highlights

Tháo tay cầm khỏi thiết bị cơ bản CHÚ Ý Không tháo tay cầm khỏi thiết bị cơ bản nữa sau khi lắp ráp. Việc tháo tay cầm khỏi thiết bị cơ bản chỉ có thể diễn ra khi thiết bị được vận chuyển cho mục đích dịch vụ. Minh họa Xem minh họa ở cuối hướng dẫn vận hành  Chèn một tuốc nơ vít ở góc 90 độ vào lỗ nhỏ ở mặt sau của tay cầm và tháo tay cầm. CHÚ Ý Vui lòng đảm bảo rằng cáp kết nối giữa thiết bị cơ bản và tay cầm không bị hỏng. Kéo cẩn thận, nếu không thiết bị có thể bị hỏng. Thông số kỹ thuật Kết nối điện Điện áp Mức độ bảo vệ Thiết bị Lớp bảo vệ Lớp bảo vệ thiết bị sạc Công suất định mức thiết bị Điện áp định mức pin sạc Loại pin Thời gian vận hành khi pin sạc đầy Thời gian sạc khi hết pin Điện áp đầu ra thiết bị sạc: Dòng điện đầu ra thiết bị sạc Dữ liệu hiệu suất Số vòng quay con lăn mỗi phút Lượng nạp Bình chứa nước sạch Bình chứa nước thải Số lượng lớn Trọng lượng (không có linh kiện và chất lỏng làm sạch) Chiều dài Độ rộng Độ cao 100-240 V 1~50-60 Hz IPX4 III II 40 W 7,2-7,4 V Lithiumion 20 tối thiểu 4 Giờ 9,5 V 0,6 A 500 U/min 360 ml 140 ml 2,4 kg 305 mm 226 mm 1220 mm Bảo lưu các thay đổi về kỹ thuật! 244 VI - 12

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86
  • 87
  • 88
  • 89
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93
  • 94
  • 95
  • 96
  • 97
  • 98
  • 99
  • 100
  • 101
  • 102
  • 103
  • 104
  • 105
  • 106
  • 107
  • 108
  • 109
  • 110
  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • 115
  • 116
  • 117
  • 118
  • 119
  • 120
  • 121
  • 122
  • 123
  • 124
  • 125
  • 126
  • 127
  • 128
  • 129
  • 130
  • 131
  • 132
  • 133
  • 134
  • 135
  • 136
  • 137
  • 138
  • 139
  • 140
  • 141
  • 142
  • 143
  • 144
  • 145
  • 146
  • 147
  • 148
  • 149
  • 150
  • 151
  • 152
  • 153
  • 154
  • 155
  • 156
  • 157
  • 158
  • 159
  • 160
  • 161
  • 162
  • 163
  • 164
  • 165
  • 166
  • 167
  • 168
  • 169
  • 170
  • 171
  • 172
  • 173
  • 174
  • 175
  • 176
  • 177
  • 178
  • 179
  • 180
  • 181
  • 182
  • 183
  • 184
  • 185
  • 186
  • 187
  • 188
  • 189
  • 190
  • 191
  • 192
  • 193
  • 194
  • 195
  • 196
  • 197
  • 198
  • 199
  • 200
  • 201
  • 202
  • 203
  • 204
  • 205
  • 206
  • 207
  • 208
  • 209
  • 210
  • 211
  • 212
  • 213
  • 214
  • 215
  • 216
  • 217
  • 218
  • 219
  • 220
  • 221
  • 222
  • 223
  • 224
  • 225
  • 226
  • 227
  • 228
  • 229
  • 230
  • 231
  • 232
  • 233
  • 234
  • 235
  • 236
  • 237
  • 238
  • 239
  • 240
  • 241
  • 242
  • 243
  • 244
  • 245
  • 246
  • 247
  • 248

– 12
CHU
́
Y
́
Không tha
́
o tay câ
̀
m kho
̉
i thiê
́
t bi
̣
c
ơ
ba
̉
n n
ữ
a sau khi l
ắ
p
ra
́
p.
Vi
c tha
́
o tay câ
̀
m kho
̉
i thiê
́
t bi
̣
c
ơ
ba
̉
n ch
có th
di
n ra
khi thi
ế
t b
đượ
c v
n chuy
n cho m
c
đ
ích d
ch v
.
Minh họa
Xem minh họa ở cuối hướng dẫn vận hành
Chèn một tuốc nơ vít ở góc 90 độ vào lỗ nhỏ ở mặt
sau của tay cầm và tháo tay cầm.
CHU
́
Y
́
Vui lòng
đả
m b
o r
ng cáp k
ế
t n
i gi
a thi
ế
t b
c
ơ
b
n
và tay c
m không b
h
ng.
Ke
́
o câ
̉
n thâ
̣
n, n
ế
u không thi
ế
t b
có th
b
h
ng.
B
o l
ư
u các thay
đổ
i v
k
thu
t!
Thá
o tay cầ
m khỏ
i thiế
t bị
cơ bả
n
Thông số
kỹ
thuậ
t
Kết nối điện
Điệ
n á
p
100-240 V
1~50-60 Hz
Mứ
c độ
bả
o vệ
IPX4
Thiết bị
Lớ
p bả
o vệ
III
Lớp bảo vệ thiế
t bị
sạ
c
II
Công suất định mức thiết bị
40 W
Điện áp định mức pin sạc
7,2-7,4 V
Loại pin
Lithium-
ion
Thời gian vận hành khi pin sạc
đầy
20
tối thiểu
Thời gian sạc khi hết pin
4 Giờ
Điện áp đầu ra thiế
t bị
sạ
c:
9,5 V
Dò
ng điệ
n đầ
u ra thiế
t bị
sạ
c
0,6 A
Dữ liệu hiệu suất
Số
vò
ng quay con lăn mỗi phút
500 U/min
Lượng nạp
Bì
nh chứ
a nước sạ
ch
360 ml
Bì
nh chứ
a nướ
c thả
i
140 ml
Số lượng lớn
Trọng lượng (không có linh kiện
và chất lỏng làm sạch)
2,4 kg
Chiề
u dà
i
305 mm
Độ rộng
226 mm
Độ cao
1220 mm
244
VI